Ổ BI HM88648/10, Hotline 0961.363.183 hỗ trợ kỹ thuật, báo giá (24/7)
Chúng tôi tự hào là nhà phân phối GỐI ĐỠ, VÒNG BI, DÂY CUROA hàng đầu khu vực phía nam và các tỉnh thành khác.
Với tồn kho nhiều, đội ngũ nhân viên kỹ thuật chuyên nghiệp. Giao hàng nhanh toàn quốc.
Đáp ứng nhanh chóng nhu cầu về các sản phẩm Gối đỡ, Vòng bi xe, Dây curoa các loại
Các Thương Hiệu Vòng bi – bạc đạn : NSK, VÒNG BI SKF, FAG, KOYO, NTN, BẠC ĐẠN NACHI, TIMKEN, IKO, INOX,
MPZ, KG, DPI, KYK, URB, DYZV, PBC, KBK, INA, và một số thương hiệu giá rẻ khác:
Gối đỡ bạc đạn : NTN,ASAHI, FYH, SKF, NSK, TIMKEN, NACHI, FBJ, JIB, KYK, KBK….
Vòng bi hộp số, bi xe các loại, bi kim, bi một chiều, bi mắt trâu, bi trược và nhiều loại khác.
Ổ BI NSK 6800, |
Ổ BI 6800Z, |
Ổ BI NSK 6800Z, |
Ổ BI TIMKEN 67787/67720 D, |
Ổ BI 67787/67720 D, |
Ổ BI 67787/67720 D TIMKEN, |
Ổ BI NSK 6801, |
Ổ BI 6801Z, |
Ổ BI NSK 6801Z, |
Ổ BI TIMKEN 49582/20 (49585/22), |
Ổ BI 49582/20 (49585/22), |
Ổ BI 49582/20 (49585/22) TIMKEN, |
Ổ BI NSK 6802, |
Ổ BI 6802Z, |
Ổ BI NSK 6802Z, |
Ổ BI TIMKEN JM73449/10, |
Ổ BI JM73449/10, |
Ổ BI JM73449/10 TIMKEN, |
Ổ BI NSK 6803, |
Ổ BI 6803Z, |
Ổ BI NSK 6803Z, |
Ổ BI TIMKEN JM205149/10, |
Ổ BI JM205149/10, |
Ổ BI JM205149/10 TIMKEN, |
Ổ BI NSK 6804, |
Ổ BI 6804Z, |
Ổ BI NSK 6804Z, |
Ổ BI TIMKEN M86649/10, |
Ổ BI M86649/10, |
Ổ BI M86649/10 TIMKEN, |
Ổ BI NSK 6805, |
Ổ BI 6805Z, |
Ổ BI NSK 6805Z, |
Ổ BI TIMKEN JL819349/10, |
Ổ BI JL819349/10, |
Ổ BI JL819349/10 TIMKEN, |
Ổ BI NSK 6806, |
Ổ BI 6806Z, |
Ổ BI NSK 6806Z, |
Ổ BI TIMKEN 64450/64700, |
Ổ BI 64450/64700, |
Ổ BI 64450/64700 TIMKEN, |
Ổ BI NSK 6807, |
Ổ BI 6807Z, |
Ổ BI NSK 6807Z, |
Ổ BI TIMKEN HM88648/10, |
Ổ BI HM88648/10, |
Ổ BI HM88648/10 TIMKEN, |
Ổ BI NSK 6808, |
Ổ BI 6808Z, |
Ổ BI NSK 6808Z, |
Ổ BI TIMKEN HM807049/10, |
Ổ BI HM807049/10, |
Ổ BI HM807049/10 TIMKEN, |
Ổ BI NSK 6809, |
Ổ BI 6809Z, |
Ổ BI NSK 6809Z, |
Ổ BI TIMKEN 48685/48620, |
Ổ BI 48685/48620, |
Ổ BI 48685/48620 TIMKEN, |
Ổ BI NSK 6810, |
Ổ BI 6810Z, |
Ổ BI NSK 6810Z, |
Ổ BI TIMKEN 15125/45, |
Ổ BI 15125/45, |
Ổ BI 15125/45 TIMKEN, |
Ổ BI NSK 6811, |
Ổ BI 6811Z, |
Ổ BI NSK 6811Z, |
Ổ BI TIMKEN 3577/25, |
Ổ BI 3577/25, |
Ổ BI 3577/25 TIMKEN, |