Ổ BI LM44643/LM44610, Hotline 0961.363.183 hỗ trợ kỹ thuật, báo giá (24/7)
Chúng tôi tự hào là nhà phân phối GỐI ĐỠ, VÒNG BI, DÂY CUROA hàng đầu khu vực phía nam và các tỉnh thành khác.
Với tồn kho nhiều, đội ngũ nhân viên kỹ thuật chuyên nghiệp. Giao hàng nhanh toàn quốc.
Đáp ứng nhanh chóng nhu cầu về các sản phẩm Gối đỡ, Vòng bi xe, Dây curoa các loại
Các Thương Hiệu Vòng bi – bạc đạn : NSK, VÒNG BI SKF, FAG, KOYO, NTN, BẠC ĐẠN NACHI, TIMKEN, IKO, INOX,
MPZ, KG, DPI, KYK, URB, DYZV, PBC, KBK, INA, và một số thương hiệu giá rẻ khác:
Gối đỡ bạc đạn : NTN,ASAHI, FYH, SKF, NSK, TIMKEN, NACHI, FBJ, JIB, KYK, KBK….
Vòng bi hộp số, bi xe các loại, bi kim, bi một chiều, bi mắt trâu, bi trược và nhiều loại khác.
Ổ BI NSK 6819ZZ, |
Ổ BI 387/384ED, |
Ổ BI TIMKEN 387/384ED, |
Ổ BI 38885/38820, |
Ổ BI TIMKEN 38885/38820, |
Ổ BI NTN 6919ZZ, |
Ổ BI NSK 6820ZZ, |
Ổ BI LM11949/LM11910, |
Ổ BI TIMKEN LM11949/LM11910, |
Ổ BI 28880/28820, |
Ổ BI TIMKEN 28880/28820, |
Ổ BI NTN 6920ZZ, |
Ổ BI NSK 6821ZZ, |
Ổ BI LM44643/LM44610, |
Ổ BI TIMKEN LM44643/LM44610, |
Ổ BI M86649/M86610, |
Ổ BI TIMKEN M86649/M86610, |
Ổ BI NTN 6921ZZ, |
Ổ BI NSK 6822ZZ, |
Ổ BI JM73449/JM734410, |
Ổ BI TIMKEN JM73449/JM734410, |
Ổ BI 593/592, |
Ổ BI TIMKEN 593/592, |
Ổ BI NTN 6922ZZ, |
Ổ BI NSK 6824ZZ, |
Ổ BI 4595/4535, |
Ổ BI TIMKEN 4595/4535, |
Ổ BI47487/47420, |
Ổ BI TIMKEN47487/47420, |
Ổ BI NTN 6924ZZ, |
Ổ BI NSK 6826ZZ, |
Ổ BI 29580/29520, |
Ổ BI TIMKEN 29580/29520, |
Ổ BI539/532, |
Ổ BI TIMKEN539/532, |
Ổ BI NTN 6926ZZ, |
Ổ BI NSK 6828ZZ, |
Ổ BI LM814849/LM814810, |
Ổ BI TIMKEN LM814849/LM814810, |
Ổ BI 861/854, |
Ổ BI TIMKEN 861/854, |
Ổ BI NTN 6928ZZ, |
Ổ BI NSK 6830ZZ, |
Ổ BI 336/332, |
Ổ BI TIMKEN 336/332, |
Ổ BI 748S/742, |
Ổ BI TIMKEN 748S/742, |
Ổ BI NTN 6930ZZ, |
Ổ BI NSK 6832ZZ, |
Ổ BI JM612949/10, |
Ổ BI TIMKEN JM612949/10, |
Ổ BI HM807049/HM807010, |
Ổ BI TIMKEN HM807049/HM807010, |
Ổ BI NTN 6932ZZ, |
Ổ BI NSK 6834ZZ, |
Ổ BI M86649/M86610, |
Ổ BI TIMKEN M86649/M86610, |
Ổ BI LM48548/10, |
Ổ BI TIMKEN LM48548/10, |
Ổ BI NTN 6934ZZ, |
Ổ BI NSK 6836ZZ, |
Ổ BI JL819349/JL819310, |
Ổ BI TIMKEN JL819349/JL819310, |
Ổ BI 47687/47620, |
Ổ BI TIMKEN 47687/47620, |
Ổ BI NTN 6936ZZ, |