Ổ BI47487/47420, Hotline 0961.363.183 hỗ trợ kỹ thuật, báo giá (24/7)
Chúng tôi tự hào là nhà phân phối GỐI ĐỠ, VÒNG BI, DÂY CUROA hàng đầu khu vực phía nam và các tỉnh thành khác.
Với tồn kho nhiều, đội ngũ nhân viên kỹ thuật chuyên nghiệp. Giao hàng nhanh toàn quốc.
Đáp ứng nhanh chóng nhu cầu về các sản phẩm Gối đỡ, Vòng bi xe, Dây curoa các loại
Các Thương Hiệu Vòng bi – bạc đạn : NSK, VÒNG BI SKF, FAG, KOYO, NTN, BẠC ĐẠN NACHI, TIMKEN, IKO, INOX,
MPZ, KG, DPI, KYK, URB, DYZV, PBC, KBK, INA, và một số thương hiệu giá rẻ khác:
Gối đỡ bạc đạn : NTN,ASAHI, FYH, SKF, NSK, TIMKEN, NACHI, FBJ, JIB, KYK, KBK….
Vòng bi hộp số, bi xe các loại, bi kim, bi một chiều, bi mắt trâu, bi trược và nhiều loại khác.
Ổ BI NSK 6813ZZ, |
Ổ BI 78215C/78551, |
Ổ BI TIMKEN 78215C/78551, |
Ổ BI 55200C/55437, |
Ổ BI TIMKEN 55200C/55437, |
Ổ BI NTN 6913ZZ, |
Ổ BI NSK 6814ZZ, |
Ổ BI 6580/6535, |
Ổ BI TIMKEN 6580/6535, |
Ổ BI 758/752, |
Ổ BI TIMKEN 758/752, |
Ổ BI NTN 6914ZZ, |
Ổ BI NSK 6815ZZ, |
Ổ BI 47687/47620, |
Ổ BI TIMKEN 47687/47620, |
Ổ BI 09062/09195, |
Ổ BI TIMKEN 09062/09195, |
Ổ BI NTN 6915ZZ, |
Ổ BI NSK 6816ZZ, |
Ổ BI JM822049/JM822010, |
Ổ BI TIMKEN JM822049/JM822010, |
Ổ BI LM104949/LM104911, |
Ổ BI TIMKEN LM104949/LM104911, |
Ổ BI NTN 6916ZZ, |
Ổ BI NSK 6817ZZ, |
Ổ BI 39585/39520, |
Ổ BI TIMKEN 39585/39520, |
Ổ BI 33891/33821, |
Ổ BI TIMKEN 33891/33821, |
Ổ BI NTN 6917ZZ, |
Ổ BI NSK 6818ZZ, |
Ổ BI HH221449/HH221410, |
Ổ BI TIMKEN HH221449/HH221410, |
Ổ BI 13889/13830, |
Ổ BI TIMKEN 13889/13830, |
Ổ BI NTN 6918ZZ, |
Ổ BI NSK 6819ZZ, |
Ổ BI 387/384ED, |
Ổ BI TIMKEN 387/384ED, |
Ổ BI 38885/38820, |
Ổ BI TIMKEN 38885/38820, |
Ổ BI NTN 6919ZZ, |
Ổ BI NSK 6820ZZ, |
Ổ BI LM11949/LM11910, |
Ổ BI TIMKEN LM11949/LM11910, |
Ổ BI 28880/28820, |
Ổ BI TIMKEN 28880/28820, |
Ổ BI NTN 6920ZZ, |
Ổ BI NSK 6821ZZ, |
Ổ BI LM44643/LM44610, |
Ổ BI TIMKEN LM44643/LM44610, |
Ổ BI M86649/M86610, |
Ổ BI TIMKEN M86649/M86610, |
Ổ BI NTN 6921ZZ, |
Ổ BI NSK 6822ZZ, |
Ổ BI JM73449/JM734410, |
Ổ BI TIMKEN JM73449/JM734410, |
Ổ BI 593/592, |
Ổ BI TIMKEN 593/592, |
Ổ BI NTN 6922ZZ, |
Ổ BI NSK 6824ZZ, |
Ổ BI 4595/4535, |
Ổ BI TIMKEN 4595/4535, |
Ổ BI47487/47420, |
Ổ BI TIMKEN47487/47420, |
Ổ BI NTN 6924ZZ, |