Ổ BI HM807049/HM807010, Hotline 0961.363.183 hỗ trợ kỹ thuật, báo giá (24/7)
Chúng tôi tự hào là nhà phân phối GỐI ĐỠ, VÒNG BI, DÂY CUROA hàng đầu khu vực phía nam và các tỉnh thành khác.
Với tồn kho nhiều, đội ngũ nhân viên kỹ thuật chuyên nghiệp. Giao hàng nhanh toàn quốc.
Đáp ứng nhanh chóng nhu cầu về các sản phẩm Gối đỡ, Vòng bi xe, Dây curoa các loại
Các Thương Hiệu Vòng bi – bạc đạn : NSK, VÒNG BI SKF, FAG, KOYO, NTN, BẠC ĐẠN NACHI, TIMKEN, IKO, INOX,
MPZ, KG, DPI, KYK, URB, DYZV, PBC, KBK, INA, và một số thương hiệu giá rẻ khác:
Gối đỡ bạc đạn : NTN,ASAHI, FYH, SKF, NSK, TIMKEN, NACHI, FBJ, JIB, KYK, KBK….
Vòng bi hộp số, bi xe các loại, bi kim, bi một chiều, bi mắt trâu, bi trược và nhiều loại khác.
Ổ BI NSK 6828ZZ, |
Ổ BI LM814849/LM814810, |
Ổ BI TIMKEN LM814849/LM814810, |
Ổ BI 861/854, |
Ổ BI TIMKEN 861/854, |
Ổ BI NTN 6928ZZ, |
Ổ BI NSK 6830ZZ, |
Ổ BI 336/332, |
Ổ BI TIMKEN 336/332, |
Ổ BI 748S/742, |
Ổ BI TIMKEN 748S/742, |
Ổ BI NTN 6930ZZ, |
Ổ BI NSK 6832ZZ, |
Ổ BI JM612949/10, |
Ổ BI TIMKEN JM612949/10, |
Ổ BI HM807049/HM807010, |
Ổ BI TIMKEN HM807049/HM807010, |
Ổ BI NTN 6932ZZ, |
Ổ BI NSK 6834ZZ, |
Ổ BI M86649/M86610, |
Ổ BI TIMKEN M86649/M86610, |
Ổ BI LM48548/10, |
Ổ BI TIMKEN LM48548/10, |
Ổ BI NTN 6934ZZ, |
Ổ BI NSK 6836ZZ, |
Ổ BI JL819349/JL819310, |
Ổ BI TIMKEN JL819349/JL819310, |
Ổ BI 47687/47620, |
Ổ BI TIMKEN 47687/47620, |
Ổ BI NTN 6936ZZ, |
Ổ BI NSK 6838ZZ, |
Ổ BI 3586/3525, |
Ổ BI TIMKEN 3586/3525, |
Ổ BI JM822049/JM822010, |
Ổ BI TIMKEN JM822049/JM822010, |
Ổ BI NTN 6938ZZ, |
Ổ BI NSK 6840ZZ, |
Ổ BI 420/414, |
Ổ BI TIMKEN 420/414, |
Ổ BI 39585/39520, |
Ổ BI TIMKEN 39585/39520, |
Ổ BI NTN 6940ZZ, |
Ổ BI NSK 6844ZZ, |
Ổ BI 29685/29620, |
Ổ BI TIMKEN 29685/29620, |
Ổ BI HH221449/HH221410, |
Ổ BI TIMKEN HH221449/HH221410, |
Ổ BI NTN 6944ZZ, |
Ổ BI NSK 6848ZZ, |
Ổ BI 1555/1561, |
Ổ BI TIMKEN 1555/1561, |
Ổ BI 387/384ED, |
Ổ BI TIMKEN 387/384ED, |
Ổ BI NTN 6948ZZ, |
Ổ BI NSK 6852ZZ, |
Ổ BI ET-CR-1561, |
Ổ BI TIMKEN ET-CR-1561, |
Ổ BI 2U70-2C5, |
Ổ BI TIMKEN 2U70-2C5, |
Ổ BI NTN 6952ZZ, |
Ổ BI NSK 6856ZZ, |
Ổ BI 32310/55, |
Ổ BI TIMKEN 32310/55, |
Ổ BI TIMKEN |
Ổ BI CHÍNH HÃNG |
Ổ BI NTN 6956ZZ, |