Ổ BI 33891/33821, Hotline 0961.363.183 hỗ trợ kỹ thuật, báo giá (24/7)
Chúng tôi tự hào là nhà phân phối GỐI ĐỠ, VÒNG BI, DÂY CUROA hàng đầu khu vực phía nam và các tỉnh thành khác.
Với tồn kho nhiều, đội ngũ nhân viên kỹ thuật chuyên nghiệp. Giao hàng nhanh toàn quốc.
Đáp ứng nhanh chóng nhu cầu về các sản phẩm Gối đỡ, Vòng bi xe, Dây curoa các loại
Các Thương Hiệu Vòng bi – bạc đạn : NSK, VÒNG BI SKF, FAG, KOYO, NTN, BẠC ĐẠN NACHI, TIMKEN, IKO, INOX,
MPZ, KG, DPI, KYK, URB, DYZV, PBC, KBK, INA, và một số thương hiệu giá rẻ khác:
Gối đỡ bạc đạn : NTN,ASAHI, FYH, SKF, NSK, TIMKEN, NACHI, FBJ, JIB, KYK, KBK….
Vòng bi hộp số, bi xe các loại, bi kim, bi một chiều, bi mắt trâu, bi trược và nhiều loại khác.
Ổ BI NSK 6812, |
Ổ BI 6812Z, |
Ổ BI NSK 6812Z, |
Ổ BI TIMKEN 3578/25, |
Ổ BI 3578/25, |
Ổ BI 3578/25 TIMKEN, |
Ổ BI NSK 6813, |
Ổ BI 6813Z, |
Ổ BI NSK 6813Z, |
Ổ BI TIMKEN 3586/3525, |
Ổ BI 3586/3525, |
Ổ BI 3586/3525 TIMKEN, |
Ổ BI NSK 6814, |
Ổ BI 6814Z, |
Ổ BI NSK 6814Z, |
Ổ BI TIMKEN 4595/4535, |
Ổ BI 4595/4535, |
Ổ BI 4595/4535 TIMKEN, |
Ổ BI NSK 6815, |
Ổ BI 6815Z, |
Ổ BI NSK 6815Z, |
Ổ BI TIMKEN 33891/33821, |
Ổ BI 33891/33821, |
Ổ BI 33891/33821 TIMKEN, |
Ổ BI NSK 6816, |
Ổ BI 6816Z, |
Ổ BI NSK 6816Z, |
Ổ BI TIMKEN 13889/13830, |
Ổ BI 13889/13830, |
Ổ BI 13889/13830 TIMKEN, |
Ổ BI NSK 6817, |
Ổ BI 6817Z, |
Ổ BI NSK 6817Z, |
Ổ BI TIMKEN 38885/38820, |
Ổ BI 38885/38820, |
Ổ BI 38885/38820 TIMKEN, |
Ổ BI NSK 6818, |
Ổ BI 6818Z, |
Ổ BI NSK 6818Z, |
Ổ BI TIMKEN 28880/28820, |
Ổ BI 28880/28820, |
Ổ BI 28880/28820 TIMKEN, |
Ổ BI NSK 6819, |
Ổ BI 6819Z, |
Ổ BI NSK 6819Z, |
Ổ BI TIMKEN 539/32, |
Ổ BI 539/32, |
Ổ BI 539/32 TIMKEN, |
Ổ BI NSK 6820, |
Ổ BI 6820Z, |
Ổ BI NSK 6820Z, |
Ổ BI TIMKEN 47487/47420, |
Ổ BI 47487/47420, |
Ổ BI 47487/47420 TIMKEN, |
Ổ BI NSK 6821, |
Ổ BI 6821Z, |
Ổ BI NSK 6821Z, |
Ổ BI TIMKEN 594A/592A, |
Ổ BI 594A/592A, |
Ổ BI 594A/592A TIMKEN, |
Ổ BI NSK 6822, |
Ổ BI 6822Z, |
Ổ BI NSK 6822Z, |
Ổ BI TIMKEN 593/592, |
Ổ BI 593/592, |
Ổ BI 593/592 TIMKEN, |
Ổ BI NSK 6824, |
Ổ BI 6824Z, |
Ổ BI NSK 6824Z, |
Ổ BI TIMKEN 09062/09195, |
Ổ BI 09062/09195, |
Ổ BI 09062/09195 TIMKEN, |