Ổ BI 3578/3525

  • BẠC ĐẠN TIMKEN / GỐI ĐỠ TIMKEN
  • Thông số kỹ thuật: tham khảo catlogue vòng bi
  • Thương hiệu : TIMKEN
  • Xuất xứ : NHẬT BẢN
  • LH: 0968.98.97.96 (Zalo) /Hỗ trợ kỹ thuật 24/7

  • Mô tả

Mô tả

Ổ BI 3578/3525, Hotline 0961.363.183 hỗ trợ kỹ thuật, báo giá (24/7)

Chúng tôi tự hào là nhà phân phối GỐI ĐỠ, VÒNG BI, DÂY CUROA  hàng đầu khu vực phía nam và các tỉnh thành khác.

Với tồn kho nhiều, đội ngũ nhân viên kỹ thuật chuyên nghiệp. Giao hàng nhanh toàn quốc.

Đáp ứng nhanh chóng nhu  cầu về các sản phẩm Gối đỡ, Vòng bi xe, Dây curoa các loại

Các Thương Hiệu Vòng bi – bạc đạn : NSK, VÒNG BI SKF, FAG, KOYO, NTN, BẠC ĐẠN NACHI, TIMKEN, IKO, INOX,

MPZ, KG, DPI, KYK, URB, DYZV, PBC, KBK, INA, và một số thương hiệu giá rẻ khác:

Gối đỡ bạc đạn : NTN,ASAHI, FYH, SKF, NSK, TIMKEN, NACHI, FBJ, JIB, KYK, KBK….

  • Vòng bi hộp số, bi xe các loại, bi kim, bi một chiều, bi mắt trâu, bi trược và nhiều loại khác

    Ổ BI 49585,

    Ổ BI TIMKEN 49585,

    Ổ BI 3586,

    Ổ BI TIMKEN 3586,

    Ổ BI 49520,

    Ổ BI TIMKEN 49520,

    Ổ BI 3586/3525,

    Ổ BI TIMKEN 3586/3525,

    Ổ BI 49585/49520,

    Ổ BI TIMKEN 49585/49520,

    Ổ BI 3578,

    Ổ BI TIMKEN 3578,

    Ổ BI 49585/20,

    Ổ BI TIMKEN 49585/20,

    Ổ BI 3578/3525,

    Ổ BI TIMKEN 3578/3525,

    Ổ BI JM205149,

    Ổ BI TIMKEN JM205149,

    Ổ BI 3578/25,

    Ổ BI TIMKEN 3578/25,

    Ổ BI JM205149/205110,

    Ổ BI TIMKEN JM205149/205110,

    Ổ BI LM300849,

    Ổ BI TIMKEN LM300849,

    Ổ BI 205149,

    Ổ BI TIMKEN 205149,

    Ổ BI 300849,

    Ổ BI TIMKEN 300849,

    Ổ BI 205149/205110,

    Ổ BI TIMKEN 205149/205110,

    Ổ BI 300849/300811,

    Ổ BI TIMKEN 300849/300811,

    Ổ BI 205149/10,

    Ổ BI TIMKEN 205149/10,

    Ổ BI 300849/300810,

    Ổ BI TIMKEN 300849/300810,

    Ổ BI JM612949,

    Ổ BI TIMKEN JM612949,

    Ổ BI LM300849/300811,

    Ổ BI TIMKEN LM300849/300811,

    Ổ BI JM612949/612910,

    Ổ BI TIMKEN JM612949/612910,

    Ổ BI LM300849/300810,

    Ổ BI TIMKEN LM300849/300810,

    Ổ BI 612949,

    Ổ BI TIMKEN 612949,

    Ổ BI LM300849/10,

    Ổ BI TIMKEN LM300849/10,

    Ổ BI 612949/612910,

    Ổ BI TIMKEN 612949/612910,

    Ổ BI 48548,

    Ổ BI TIMKEN 48548,

    Ổ BI JM612949/10,

    Ổ BI TIMKEN JM612949/10,

    Ổ BI 48548/48510,

    Ổ BI TIMKEN 48548/48510,