Ổ BI 461/453

  • Mô tả

Mô tả

Ổ BI 461/453, Hotline 0982.892.684 hỗ trợ kỹ thuật, báo giá (24/7)

Chúng tôi tự hào là nhà phân phối GỐI ĐỠ, VÒNG BIDÂY CUROA  hàng đầu khu vực phía nam và các tỉnh thành khác.

Với tồn kho nhiều, đội ngũ nhân viên kỹ thuật chuyên nghiệp. Giao hàng nhanh toàn quốc.

Đáp ứng nhanh chóng nhu  cầu về các sản phẩm Gối đỡ, Vòng bi xe, Dây curoa các loại

Các Thương Hiệu Vòng bi – bạc đạn : NSK, VÒNG BI SKF, FAG, KOYO, NTN, BẠC ĐẠN NACHI, TIMKEN, IKO, INOX,

MPZ, KG, DPI, KYK, URB, DYZV, PBC, KBK, INA, và một số thương hiệu giá rẻ khác:

Gối đỡ bạc đạn : NTN,ASAHI, FYH, SKF, NSK, TIMKEN, NACHI, FBJ, JIB, KYK, KBK….

Vòng bi hộp số, bi xe các loại, bi kim, bi một chiều, bi mắt trâu, bi trược và nhiều loại khác.Ổ BI 461/453

Vòng bi 15118 – 5250X Timken, Bạc đạn 15118 – 5250X Timken, Ổ bi 15118 – 5250X Timken,
Vòng bi 15119 – 5250X Timken, Bạc đạn 15119 – 5250X Timken, Ổ bi 15119 – 5250X Timken,
Vòng bi 15120 – 250RB Timken, Bạc đạn 15120 – 250RB Timken, Ổ bi 15120 – 250RB Timken,
Vòng bi 15120 – 5250X Timken, Bạc đạn 15120 – 5250X Timken, Ổ bi 15120 – 5250X Timken,
Vòng bi 17580 – 17520 Timken, Bạc đạn 17580 – 17520 Timken, Ổ bi 17580 – 17520 Timken,
Vòng bi 18200 – 8335E Timken, Bạc đạn 18200 – 8335E Timken, Ổ bi 18200 – 8335E Timken,
Vòng bi 18200 – 8335X Timken, Bạc đạn 18200 – 8335X Timken, Ổ bi 18200 – 8335X Timken,
Vòng bi 18200 – 18337 Timken, Bạc đạn 18200 – 18337 Timken, Ổ bi 18200 – 18337 Timken,
Vòng bi 18790 – 18720 Timken, Bạc đạn 18790 – 18720 Timken, Ổ bi 18790 – 18720 Timken,
Vòng bi 18790 – 18721 Timken, Bạc đạn 18790 – 18721 Timken, Ổ bi 18790 – 18721 Timken,
Vòng bi 18790 – 18723 Timken, Bạc đạn 18790 – 18723 Timken, Ổ bi 18790 – 18723 Timken,
Vòng bi 18790 – 18724 Timken, Bạc đạn 18790 – 18724 Timken, Ổ bi 18790 – 18724 Timken,
Vòng bi 21063 – 21212 Timken, Bạc đạn 21063 – 21212 Timken, Ổ bi 21063 – 21212 Timken,
Vòng bi 21063 – 21213 Timken, Bạc đạn 21063 – 21213 Timken, Ổ bi 21063 – 21213 Timken,
Vòng bi 22168 – 22325 Timken, Bạc đạn 22168 – 22325 Timken, Ổ bi 22168 – 22325 Timken,
Vòng bi 22780 – 22720 Timken, Bạc đạn 22780 – 22720 Timken, Ổ bi 22780 – 22720 Timken,
Vòng bi 22780 – 22721 Timken, Bạc đạn 22780 – 22721 Timken, Ổ bi 22780 – 22721 Timken,
Vòng bi 25576 – 25518 Timken, Bạc đạn 25576 – 25518 Timken, Ổ bi 25576 – 25518 Timken,
Vòng bi 25576 – 25519 Timken, Bạc đạn 25576 – 25519 Timken, Ổ bi 25576 – 25519 Timken,