Ổ BI 461/453X

  • Mô tả

Mô tả

Ổ BI 461/453X, Hotline 0982.892.684 hỗ trợ kỹ thuật, báo giá (24/7)

Chúng tôi tự hào là nhà phân phối GỐI ĐỠ, VÒNG BIDÂY CUROA  hàng đầu khu vực phía nam và các tỉnh thành khác.

Với tồn kho nhiều, đội ngũ nhân viên kỹ thuật chuyên nghiệp. Giao hàng nhanh toàn quốc.

Đáp ứng nhanh chóng nhu  cầu về các sản phẩm Gối đỡ, Vòng bi xe, Dây curoa các loại

Các Thương Hiệu Vòng bi – bạc đạn : NSK, VÒNG BI SKF, FAG, KOYO, NTN, BẠC ĐẠN NACHI, TIMKEN, IKO, INOX,

MPZ, KG, DPI, KYK, URB, DYZV, PBC, KBK, INA, và một số thương hiệu giá rẻ khác:

Gối đỡ bạc đạn : NTN,ASAHI, FYH, SKF, NSK, TIMKEN, NACHI, FBJ, JIB, KYK, KBK….

Vòng bi hộp số, bi xe các loại, bi kim, bi một chiều, bi mắt trâu, bi trược và nhiều loại khác.Ổ BI 461/453X

Vòng bi 2794 – 2731 Timken, Bạc đạn 2794 – 2731 Timken, Ổ bi 2794 – 2731 Timken,
Vòng bi 2794 – 2732 Timken, Bạc đạn 2794 – 2732 Timken, Ổ bi 2794 – 2732 Timken,
Vòng bi 2794 – 2734 Timken, Bạc đạn 2794 – 2734 Timken, Ổ bi 2794 – 2734 Timken,
Vòng bi 2794 – 735X Timken, Bạc đạn 2794 – 735X Timken, Ổ bi 2794 – 735X Timken,
Vòng bi 2794 – 2736 Timken, Bạc đạn 2794 – 2736 Timken, Ổ bi 2794 – 2736 Timken,
Vòng bi 28580 – 28520 Timken, Bạc đạn 28580 – 28520 Timken, Ổ bi 28580 – 28520 Timken,
Vòng bi 28580A – 28520 Timken, Bạc đạn 28580A – 28520 Timken, Ổ bi 28580A – 28520 Timken,
Vòng bi 28678 – 28623 Timken, Bạc đạn 28678 – 28623 Timken, Ổ bi 28678 – 28623 Timken,
Vòng bi 332 – 32 Timken, Bạc đạn 332 – 32 Timken, Ổ bi 332 – 32 Timken,
Vòng bi 336 – 3AS Timken, Bạc đạn 336 – 3AS Timken, Ổ bi 336 – 3AS Timken,
Vòng bi 3378 – 3320 Timken, Bạc đạn 3378 – 3320 Timken, Ổ bi 3378 – 3320 Timken,
Vòng bi 3378 – 3321 Timken, Bạc đạn 3378 – 3321 Timken, Ổ bi 3378 – 3321 Timken,
Vòng bi 3378 – 3324 Timken, Bạc đạn 3378 – 3324 Timken, Ổ bi 3378 – 3324 Timken,
Vòng bi 3378 – 3325 Timken, Bạc đạn 3378 – 3325 Timken, Ổ bi 3378 – 3325 Timken,
Vòng bi 3378 – 3328 Timken, Bạc đạn 3378 – 3328 Timken, Ổ bi 3378 – 3328 Timken,
Vòng bi 3378 – 3329 Timken, Bạc đạn 3378 – 3329 Timken, Ổ bi 3378 – 3329 Timken,
Vòng bi 3378 – 3331 Timken, Bạc đạn 3378 – 3331 Timken, Ổ bi 3378 – 3331 Timken,
Vòng bi 3378 – 3339 Timken, Bạc đạn 3378 – 3339 Timken, Ổ bi 3378 – 3339 Timken,