Ổ BI 48685/48620, Hotline 0961.363.183 hỗ trợ kỹ thuật, báo giá (24/7)
Chúng tôi tự hào là nhà phân phối GỐI ĐỠ, VÒNG BI, DÂY CUROA hàng đầu khu vực phía nam và các tỉnh thành khác.
Với tồn kho nhiều, đội ngũ nhân viên kỹ thuật chuyên nghiệp. Giao hàng nhanh toàn quốc.
Đáp ứng nhanh chóng nhu cầu về các sản phẩm Gối đỡ, Vòng bi xe, Dây curoa các loại
Các Thương Hiệu Vòng bi – bạc đạn : NSK, VÒNG BI SKF, FAG, KOYO, NTN, BẠC ĐẠN NACHI, TIMKEN, IKO, INOX,
MPZ, KG, DPI, KYK, URB, DYZV, PBC, KBK, INA, và một số thương hiệu giá rẻ khác:
Gối đỡ bạc đạn : NTN,ASAHI, FYH, SKF, NSK, TIMKEN, NACHI, FBJ, JIB, KYK, KBK….
Vòng bi hộp số, bi xe các loại, bi kim, bi một chiều, bi mắt trâu, bi trược và nhiều loại khác.
Ổ BI NSK 6800ZZ, |
Ổ BI HM89449/HM89410, |
Ổ BI TIMKEN HM89449/HM89410, |
Ổ BI 64450/64700, |
Ổ BI TIMKEN 64450/64700, |
Ổ BI NTN 6900ZZ, |
Ổ BI NSK 6801ZZ, |
Ổ BI 3877/3820, |
Ổ BI TIMKEN 3877/3820, |
Ổ BI 2794/2735X, |
Ổ BI TIMKEN 2794/2735X, |
Ổ BI NTN 6901ZZ, |
Ổ BI NSK 6802ZZ, |
Ổ BI H913840/H913810, |
Ổ BI TIMKEN H913840/H913810, |
Ổ BI HM88648/HM88610, |
Ổ BI TIMKEN HM88648/HM88610, |
Ổ BI NTN 6902ZZ, |
Ổ BI NSK 6803ZZ, |
Ổ BI JM207049/JM207010, |
Ổ BI TIMKEN JM207049/JM207010, |
Ổ BI 38885/38820, |
Ổ BI TIMKEN 38885/38820, |
Ổ BI NTN 6903ZZ, |
Ổ BI NSK 6804ZZ, |
Ổ BI 399A/394A, |
Ổ BI TIMKEN 399A/394A, |
Ổ BI 28880/28820, |
Ổ BI TIMKEN 28880/28820, |
Ổ BI NTN 6904ZZ, |
Ổ BI NSK 6805ZZ, |
Ổ BI LL319349/LL319310, |
Ổ BI TIMKEN LL319349/LL319310, |
Ổ BI 575/572, |
Ổ BI TIMKEN 575/572, |
Ổ BI NTN 6905ZZ, |
Ổ BI NSK 6806ZZ, |
Ổ BI 320/28JR, |
Ổ BI TIMKEN 320/28JR, |
Ổ BI 594A/592A, |
Ổ BI TIMKEN 594A/592A, |
Ổ BI NTN 6906ZZ, |
Ổ BI NSK 6807ZZ, |
Ổ BI 48685/48620, |
Ổ BI TIMKEN 48685/48620, |
Ổ BI 15102/15245, |
Ổ BI TIMKEN 15102/15245, |
Ổ BI NTN 6907ZZ, |
Ổ BI NSK 6808ZZ, |
Ổ BI M88046/M88010, |
Ổ BI TIMKEN M88046/M88010, |
Ổ BI 74500/74850, |
Ổ BI TIMKEN 74500/74850, |
Ổ BI NTN 6908ZZ, |
Ổ BI NSK 6809ZZ, |
Ổ BI JML104948/JLM104910, |
Ổ BI TIMKEN JML104948/JLM104910, |
Ổ BI 368/363D, |
Ổ BI TIMKEN 368/363D, |
Ổ BI NTN 6909ZZ, |
Ổ BI NSK 6810ZZ, |
Ổ BI 39573/39520, |
Ổ BI TIMKEN 39573/39520, |
Ổ BI 578/572, |
Ổ BI TIMKEN 578/572, |
Ổ BI NTN 6910ZZ, |