VÒNG BI 4C/7, Hotline 0982.892.684 hỗ trợ kỹ thuật, báo giá (24/7)
Chúng tôi tự hào là nhà phân phối GỐI ĐỠ, VÒNG BI, DÂY CUROA hàng đầu khu vực phía nam và các tỉnh thành khác.
Với tồn kho nhiều, đội ngũ nhân viên kỹ thuật chuyên nghiệp. Giao hàng nhanh toàn quốc.
Đáp ứng nhanh chóng nhu cầu về các sản phẩm Gối đỡ, Vòng bi xe, Dây curoa các loại
Các Thương Hiệu Vòng bi – bạc đạn : NSK, VÒNG BI SKF, FAG, KOYO, NTN, BẠC ĐẠN NACHI, TIMKEN, IKO, INOX,
MPZ, KG, DPI, KYK, URB, DYZV, PBC, KBK, INA, và một số thương hiệu giá rẻ khác:
Gối đỡ bạc đạn : NTN,ASAHI, FYH, SKF, NSK, TIMKEN, NACHI, FBJ, JIB, KYK, KBK….
Vòng bi hộp số, bi xe các loại, bi kim, bi một chiều, bi mắt trâu, bi trược và nhiều loại khác.VÒNG BI 4C/7
Vòng bi Timken 15118 – 250RB, | Bạc đạn Timken 15118 – 250RB, | Ổ bi Timken 15118 – 250RB, |
Vòng bi Timken 15118 – 5250X, | Bạc đạn Timken 15118 – 5250X, | Ổ bi Timken 15118 – 5250X, |
Vòng bi Timken 15119 – 5250X, | Bạc đạn Timken 15119 – 5250X, | Ổ bi Timken 15119 – 5250X, |
Vòng bi Timken 15120 – 250RB, | Bạc đạn Timken 15120 – 250RB, | Ổ bi Timken 15120 – 250RB, |
Vòng bi Timken 15120 – 5250X, | Bạc đạn Timken 15120 – 5250X, | Ổ bi Timken 15120 – 5250X, |
Vòng bi Timken 17580 – 17520, | Bạc đạn Timken 17580 – 17520, | Ổ bi Timken 17580 – 17520, |
Vòng bi Timken 18200 – 8335E, | Bạc đạn Timken 18200 – 8335E, | Ổ bi Timken 18200 – 8335E, |
Vòng bi Timken 18200 – 8335X, | Bạc đạn Timken 18200 – 8335X, | Ổ bi Timken 18200 – 8335X, |
Vòng bi Timken 18200 – 18337, | Bạc đạn Timken 18200 – 18337, | Ổ bi Timken 18200 – 18337, |
Vòng bi Timken 18790 – 18720, | Bạc đạn Timken 18790 – 18720, | Ổ bi Timken 18790 – 18720, |
Vòng bi Timken 18790 – 18721, | Bạc đạn Timken 18790 – 18721, | Ổ bi Timken 18790 – 18721, |
Vòng bi Timken 18790 – 18723, | Bạc đạn Timken 18790 – 18723, | Ổ bi Timken 18790 – 18723, |
Vòng bi Timken 18790 – 18724, | Bạc đạn Timken 18790 – 18724, | Ổ bi Timken 18790 – 18724, |
Vòng bi Timken 21063 – 21212, | Bạc đạn Timken 21063 – 21212, | Ổ bi Timken 21063 – 21212, |
Vòng bi Timken 21063 – 21213, | Bạc đạn Timken 21063 – 21213, | Ổ bi Timken 21063 – 21213, |
Vòng bi Timken 22168 – 22325, | Bạc đạn Timken 22168 – 22325, | Ổ bi Timken 22168 – 22325, |
Vòng bi Timken 22780 – 22720, | Bạc đạn Timken 22780 – 22720, | Ổ bi Timken 22780 – 22720, |