VÒNG BI B211
- BẠC ĐẠN NSK, VÒNG BI 1 CHIỀU, VÒNG BI NSK,
- Thông số kỹ thuật tham khảo tại “catalogue” tại bacdanvongbigiare.com
- Thương hiệu: NSK
- Xuất xứ : NHẬT ( JAPAN )
- LH: 0982.892.684 – Hỗ trợ online zalo: 0901.767.183.
- Tham khảo các mã tương đương tương vòng bi bạc đạn 1 chiều NSK.
- Mô tả
Mô tả
VÒNG BI B211, Hotline 0961.363.183 hỗ trợ kỹ thuật, báo giá (24/7)
Chúng tôi tự hào là nhà phân phối GỐI ĐỠ, VÒNG BI, DÂY CUROA hàng đầu khu vực phía nam và các tỉnh thành khác.
Với tồn kho nhiều, đội ngũ nhân viên kỹ thuật chuyên nghiệp. Giao hàng nhanh toàn quốc.
Đáp ứng nhanh chóng nhu cầu về các sản phẩm Gối đỡ, Vòng bi xe, Dây curoa các loại
Các Thương Hiệu Vòng bi – bạc đạn : NSK, VÒNG BI SKF, FAG, KOYO, NTN, BẠC ĐẠN NACHI, TIMKEN, IKO, INOX,
MPZ, KG, DPI, KYK, URB, DYZV, PBC, KBK, INA, và một số thương hiệu giá rẻ khác:
Gối đỡ bạc đạn : NTN,ASAHI, FYH, SKF, NSK, TIMKEN, NACHI, FBJ, JIB, KYK, KBK….
Vòng bi hộp số, bi xe các loại, bi kim, bi một chiều, bi mắt trâu, bi trược và nhiều loại khác.VÒNG BI B211
Ổ BI NSK B204, | Ổ BI B 204, | Ổ BI NSK B 204, | Ổ BI 15117X/15250, | Ổ BI TIMKEN 15117X/15250, | Ổ BI LM48548P/LM48514XP, | Ổ BI TIMKEN LM48548P/LM48514XP, |
Ổ BI NSK B205, | Ổ BI B 205, | Ổ BI NSK B 205, | Ổ BI 15117X/15250RB, | Ổ BI TIMKEN 15117X/15250RB, | Ổ BI LM48548A/LM48514XP, | Ổ BI TIMKEN LM48548A/LM48514XP, |
Ổ BI NSK B206, | Ổ BI B 206, | Ổ BI NSK B 206, | Ổ BI 15117X/15250X, | Ổ BI TIMKEN 15117X/15250X, | Ổ BI LM48548/LM48514XP, | Ổ BI TIMKEN LM48548/LM48514XP, |
Ổ BI NSK B207, | Ổ BI B 207, | Ổ BI NSK B 207, | Ổ BI 15117X/152X, | Ổ BI TIMKEN 15117X/150X, | Ổ BI LM48548/L48514XP, | Ổ BI TIMKEN LM488/LM48514XP, |
Ổ BI NSK B208, | Ổ BI B 208, | Ổ BI NSK B 208, | Ổ BI 17118/17244, | Ổ BI TIMKEN 17118/17244, | Ổ BI LM48549/LM48514XP, | Ổ BI TIMKEN LM48549/LM48514XP, |
Ổ BI NSK B209, | Ổ BI B 209, | Ổ BI NSK B 209, | Ổ BI 2560X/2520, | Ổ BI TIMKEN 2560X/2520, | Ổ BI LM48548C/LM48514XP, | Ổ BI TIMKEN LM48548C/LM48514XP, |
Ổ BI NSK B210, | Ổ BI B 210, | Ổ BI NSK B 210, | Ổ BI 2586/2520, | Ổ BI TIMKEN 2586/2520, | Ổ BI M38549/M38510, | Ổ BI TIMKEN M38549/M38510, |
Ổ BI NSK B211, | Ổ BI B 211, | Ổ BI NSK B 211, | Ổ BI 2586/2520A, | Ổ BI TIMKEN 2586/2520A, | Ổ BI M38549H/M38510, | Ổ BI TIMKEN M38549H/M38510, |
Ổ BI NSK B212, | Ổ BI B 212, | Ổ BI NSK B 212, | Ổ BI 2560X/2520A, | Ổ BI TIMKEN 2560X/2520A, | Ổ BI M38549 /38511, | Ổ BI TIMKEN M38549 /38511, |
Ổ BI NSK B213, | Ổ BI B 213, | Ổ BI NSK B 213, | Ổ BI 2586/2523, | Ổ BI TIMKEN 2586/2523, | Ổ BI M38549H/M38511, | Ổ BI TIMKEN M38549H/M38511, |
Ổ BI NSK B214, | Ổ BI B 214, | Ổ BI NSK B 214, | Ổ BI 2560X/2523, | Ổ BI TIMKEN 2560X/2523, | Ổ BI M38549/M38512, | Ổ BI TIMKEN M38549/M38512, |