Vòng bi FY 40 TF/VA201 SKF, ASAHI, FAG ,KoYO gối đỡ chữ T Liên hệ 0961 363 1983 Để được tư vấn, cung cấp thông số kỹ thuật , hình ảnh
cũng như tư vấn giá cã chất lượng phù hợp vơi máy móc đang sử dụng
- www. https://bacdanvongbigiare.com
- Phân phối toàn quốc.
- Miễn phí giao hàng toàn quốc
- Sản phẩm tồn kho có sẵn, giao ngay.
1. Hướng dẫn Cách Chọn Bạc đạn – Vòng bi FY 40 TF/VA201
Vòng bi SKF là gì? – Vòng bi FY 40 TF/VA201
Vòng bi gối SKF là một loại vòng bi cầu có kích thước nhỏ gọn, được thiết kế để chịu tải trọng vừa và nhẹ.
Sản phẩm này thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp, máy móc thiết bị, ô tô, xe máy… nhờ khả năng hoạt động ổn định, độ bền cao và ma sát thấp.
Ưu điểm nổi bật của – Vòng bi FY 40 TF/VA201
Chất lượng cao: Sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, đảm bảo độ chính xác và tuổi thọ cao.
Độ bền vượt trội: Chịu được tải trọng lớn, hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
Ma sát thấp: Giảm thiểu hao mòn, tiết kiệm năng lượng và tăng hiệu suất làm việc.
Kích thước nhỏ gọn: Dễ dàng lắp đặt và thay thế.
Đa dạng mẫu mã: Phù hợp với nhiều loại máy móc và thiết bị khác nhau.
Ứng dụng của – Vòng bi FY 40 TF/VA201
Vòng bi Gối được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực sau:
Vòng bi Công nghiệp: Máy công cụ, máy bơm, máy nén khí, băng tải…
Ô tô, xe máy: Động cơ, hộp số, hệ thống treo…
Điện tử: Quạt, máy in, máy photocopy…
Nông nghiệp: Máy kéo, máy cày, máy băm…
Tại sao nên chọn Vòng bi SKF ? – Vòng bi FY 40 TF/VA201
Sản phẩm chính hãng: Đảm bảo chất lượng và độ tin cậy.
Giá cả cạnh tranh: Cung cấp giá tốt nhất cho khách hàng.
Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp: Tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc của khách hàng.
Giao hàng nhanh chóng: Đảm bảo hàng hóa đến tay khách hàng đúng hẹn.
Thông số kỹ thuật của vòng bi vui long truy cập đường link : Catalogue vòng bi SKF
Cách lựa chọn vòng bi SKF phù hợp
Để chọn được vòng bi SKF phù hợp với nhu cầu sử dụng, bạn cần xem xét các yếu tố sau:
2. Tham khảo các mã số tương đương – Vòng bi FY 40 TF/VA201
Gối đỡ bạc đạn FY507 M ( cốt 72mm), | ỗ đỡ vòng bi FY507 M ( cốt 72mm), | ổ đỡ bạc đạn FY507 M ( cốt 72mm), |
Gối đỡ bạc đạn FY508M ( cốt 80mm), | ỗ đỡ vòng bi FY508M ( cốt 80mm), | ổ đỡ bạc đạn FY508M ( cốt 80mm), |
Gối đỡ bạc đạn FY509M ( cốt 85mm), | ỗ đỡ vòng bi FY509M ( cốt 85mm), | ổ đỡ bạc đạn FY509M ( cốt 85mm), |
Gối đỡ bạc đạn FY510M ( cốt 90mm), | ỗ đỡ vòng bi FY510M ( cốt 90mm), | ổ đỡ bạc đạn FY510M ( cốt 90mm), |
Gối đỡ bạc đạn FY511M ( cốt 100mm), | ỗ đỡ vòng bi FY511M ( cốt 100mm), | ổ đỡ bạc đạn FY511M ( cốt 100mm), |
Gối đỡ bạc đạn FY512M ( cốt 110mm), | ỗ đỡ vòng bi FY512M ( cốt 110mm), | ổ đỡ bạc đạn FY512M ( cốt 110mm), |
Gối đỡ bạc đạn FY513M ( cốt 120mm), | ỗ đỡ vòng bi FY513M ( cốt 120mm), | ổ đỡ bạc đạn FY513M ( cốt 120mm), |
Gối đỡ bạc đạn FY15 ( cốt 15mm), | ỗ đỡ vòng bi FY15 ( cốt 15mm), | ổ đỡ bạc đạn FY15 ( cốt 15mm), |
Gối đỡ bạc đạn FY15/16 ( cốt 23.mm), | ỗ đỡ vòng bi FY15/16 ( cốt 23.mm), | ổ đỡ bạc đạn FY15/16 ( cốt 23.mm), |
Gối đỡ bạc đạn FY1.5/8 ( cốt 41275mm), | ỗ đỡ vòng bi FY1.5/8 ( cốt 41275mm), | ổ đỡ bạc đạn FY1.5/8 ( cốt 41275mm), |
Gối đỡ bạc đạn FY1.5/16 ( cốt 33338mm), | ỗ đỡ vòng bi FY1.5/16 ( cốt 33338mm), | ổ đỡ bạc đạn FY1.5/16 ( cốt 33338mm), |
Gối đỡ bạc đạn FY20 ( cốt 20 mm), | ỗ đỡ vòng bi FY20 ( cốt 20 mm), | ổ đỡ bạc đạn FY20 ( cốt 20 mm), |